• [ にだんがまえ ]

    n

    Sự chuẩn bị hai phương án/sự chuẩn bị cả phương án dự phòng
    二段構えでいる :Có sự chuẩn bị hai phương hướng dự phòng
    二段構えの体制 :Thể chế về sự chuẩn bị hai phương án

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X