• [ にりんしゃ ]

    n

    Xe hai bánh (xe đạp, xe máy ...)
    ルーシーはそろそろ三輪車を卒業して二輪車にかえるべきだと思う。 :Tôi nghĩ Lucy cần được chuyển từ giai đoạn xe 3 bánh sang xe hai bánh
    側車付き二輪車 :Xe hai bánh kèm theo một bên xe

    Kỹ thuật

    [ にりんしゃ ]

    xe hai bánh [motorcycles]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X