• [ にしんほう ]

    n

    Hệ thống số nhị phân

    Tin học

    [ にしんほう ]

    hệ thống số nhị phân [binary number system]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X