• [ にぶ ]

    n

    hai bộ (bản copy)
    皆さんが頑張ってくれたおかげで、我が社は東証二部上場を果たすことができました。 :Nhờ sự nỗ lực của các bạn, công ty chúng ta đã giữ được vị trí thứ hai trong thị trường chứng khoán Tokyo
    情報を仕入れるために新聞を二部ほど読む :Đọc hai bộ báo để lấy thông tin

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X