• [ にじゅうひてい ]

    n

    Phủ định kép/hai lần phủ định (tương đương với khẳng định).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X