• [ ごせん ]

    n

    sự lựa chọn lẫn nhau trong một nhóm người/việc cùng bầu chọn/cùng bầu chọn
    互選する: Cùng bầu chọn
    委員会のメンバーが互選する: Thành viên của hội đồng cùng bầu chọn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X