• [ ごぶ ]

    n-adv

    một nửa/năm mươi phần trăm/50 phần trăm
    成功する可能性は五分五分: khả năng thành công là năm mươi phần trăm
    助かる見込みは五分五分: cơ hội cứu vãn là một nửa
    その病気で_年以内に死ぬ可能性は五分五分だ: khả năng tử vong trong bao nhiêu năm do bệnh đó là năm mươi phần trăm (50 phần trăm)

    n

    sự ngang bằng/sự cân bằng/ngang bằng/cân bằng/năm mươi năm mươi
    勝つ可能性は五分五分だ: khả năng chiến thắng là ngang bằng, năm mươi năm mươi
    成功できるチャンスは五分五分だ: cơ hội thành công cân bằng nhau (năm mươi năm mươi)
    五分五分と認める: chấp nhận sự ngang bằng (năm mươi năm mươi)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X