• [ ごかん ]

    n

    ngũ dục
    năm giác quan
    五感が活発に働くこと: Năm giác quan hoạt động tích cực
    五感で知覚される: Bị tri giác bằng năm giác quan
    五感を刺激する: Kích thích năm giác quan.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X