• [ いささか ]

    adj-na, adv

    chút/một chút/đôi chút
    その知らせを聞いていささか驚きました。: Tôi có đôi chút ngạc nhiên khi nghe tin đó.
    柔道の方は些か心得があるのですが,剣道の方はからっきしだめです。: Về Judo thì tôi có biết một chút nhưng về kiếm đạo thì tôi chẳng biết gì.
    君の計画には些か不満はない。: Tôi không phàn nàn một chút nào về kế hoạch của cậu.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X