• [ なしで ]

    n

    Không có
    グリーンサラダをドレッシングなしでお願いします。 :Cho tôi sa lát rau không nước xốt .
    納品書なしでの返品や交換は致しかねます。 :Không thể chấp nhận bất kỳ hàng trả lại và hàng đổi mà không có giấy giao hàng.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X