• [ こうご ]

    n

    sự tương tác lẫn nhau/hỗ trợ
    仕事の交互: Sự tương tác lẫn nhau (hỗ trợ lẫn nhau) trong công việc.

    adj-no

    với nhau/cùng nhau/lẫn nhau/lên nhau/cùng lúc
    しみと喜びは、交互にやって来る: Nỗi buồn và niềm vui đến cùng với nhau
    交互に起きる下痢と便秘: Bệnh tiêu chảy và chứng táo bón xảy ra cùng lúc
    AとBが交互に重なった層: tầng có tia A và B xếp chồng lên nhau.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X