• [ こうふ ]

    n

    sự cấp cho (giấy tờ)/sự phát hành (giấy tờ)/cấp/phát
    株式の無償交付: phát hành cổ phiếu miễn phí
    受取証の交付: cấp giấy biên nhận
    奨学金交付: cấp (phát) học bổng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X