• [ こうたい ]

    n

    giao đại
    ca/kíp/phiên/thay thế
    交代(制)で働く: làm việc theo chế độ ca
    ~での経営交代: thay thế kinh doanh ở ~
    (政府や企業の)首脳の交代 : thay thế vị trí đầu não (trong chính phủ hay công ty)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X