• [ こうさてん ]

    n

    điểm cắt nhau/điểm giao nhau/ngã ba
    交差点(交叉点)で彼女と別れた: Anh ấy đã chia tay với cô ấy ngã ba
    交差点にさしかかる: Tới gần ngã ba
    これら3つのとおりが一つの交差点で交わる: Ba con phố này giao với nhau tại một ngã ba

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X