• [ こうさ ]

    vs

    giao nhau/cắt nhau
    脊髄の反対側に交差する: Giao nhau (cắt nhau) ở phía bên kia của xương sống
    XとYが~の軸線上で交差する: Giao nhau (cắt nhau) giữa X và Y ở bên trên đường chuẩn của hình học đối xứng
    直角に交差する: Giao nhau (cắt nhau) ở góc vuông
    道路が交差する所に: Ở chỗ các con phố giao nhau (cắt nhau)

    [ こうさする ]

    vs

    tương giao
    giao
    チャンカオバン通りとフンブン通りは交差している。: Đường Trần Cao Vân và đường Hùng Vương giao nhau

    Kỹ thuật

    [ こうさする ]

    giao nhau

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X