• [ こうさてん ]

    n

    ngã tư/điểm giao nhau/giao điểm
    交差点での正面衝突で負傷する: Bị thương do đâm trực diện với nhau ở ngã tư
    彼は交差点で急に左へ車をカーブさせた: Anh ấy vội vàng quay vòng chiếc xe về phía bên trái ở chỗ ngã tư
    その子どもは交差点で道路を渡った: Bọn trẻ kia băng qua đường chỗ ngã tư (điểm giao nhau, giao điểm)
    私は今、ハリウッド通りとヴァイン通りの交差点
    bùng binh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X