-
[ こうせんこく ]
n
những bên tham chiến/nước tham chiến/các bên tham chiến
- 交戦国を孤立させる: làm cho các bên tham chiến trở nên cô lập
- 一部観測筋は、テロ攻撃は交戦国の和平プロセスを妨害することが狙いだと見ていた: một số quan sát viên cho rằng, các vụ tấn công của bọn khủng bố đều nhằm mục tiêu phá hoại tiến trình hướng tới hòa bình của các nước tham chiến
- 非交戦(国): bên khô
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ