• [ こうせんけん ]

    n

    quyền tham chiến/quyền giao chiến
    交戦権の放棄を明記した条項: điều khoản ghi rõ việc bãi bỏ quyền tham chiến (quyền giao chiến)
    国の交戦権はこれを認めない:không chấp nhận quyền tham chiến (quyền giao chiến) của đất nước

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X