• [ こうかん ]

    n

    sự trao đổi/đổi chác/trao đổi/đổi
    ~に関する活発な情報・意見交換: trao đổi thông tin, ý kiến một cách năng động liên quan đến ~
    ~に関する経験の交換: trao đổi kinh nghiệm liên quan đến ~
    ~の分野における技術的情報の交換: trao đổi thông tin kỹ thuật về chuyên ngành ~
    giao hoán
    chuyển đổi

    Kinh tế

    [ こうかん ]

    chuyển đổi/trao đổi [conversion/exchange]

    Tin học

    [ こうかん ]

    thay thế/thay chỗ/chuyển đổi [replacement (vs)/exchange/interchange/barter/substitution/switching]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X