• [ こうかん ]

    vs

    trao đổi/đổi chác/đổi
    現金と交換する: đổi lấy tiền mặt
    ~を...の商品券と交換する: đổi cái gì ra thẻ mua hàng của ~
    ある商品を別の商品と交換する: đổi chác một sản phẩm lấy một sản phẩm khác
    いかに~するかについて意見交換する: trao đổi thêm ý kiến về làm thế nào để ~

    [ こうかんする ]

    vs

    trao
    hoán dịch
    cải

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X