• [ こうかんき ]

    n

    tổng đài (điện thoại)/tổng đài/máy trao đổi
    空冷式熱交換器: máy trao đổi nhiệt kiểu lạnh
    再生熱交換器: máy trao đổi tái sinh nhiệt
    中間熱交換器: máy trao đổi nhiệt trung gian
    電話交換(器): tổng đài điện thoại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X