• [ こうかんきょく ]

    n

    tổng đài (điện thoại)/tổng đài
    自動交換(局): tổng đài tự động
    市内交換局: tổng đài trong thành phố
    統制交換局: tổng đài kiểm soát

    Tin học

    [ こうかんきょく ]

    tổng đài điện thoại [(telephone) exchange]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X