• [ こうかんじょうけん ]

    n

    Điều kiện trao đổi/điều kiện thương lượng
    ~の交換条件として: là điều kiện trao đổi của ~
    相手の交換条件をのむ: chấp nhận điều kiện trao đổi của đối thủ
    商品の交換条件: điều kiện trao đổi hàng hoá

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X