• [ こうえき ]

    n

    thương mại/buôn bán
    国境を越えた商品の交易: Buôn bán hàng hóa vượt quá biên giới quốc gia
    二国間交易: Thương mại giữa hai quốc gia
    人々は交易のために旅をするのが常だった: Mọi người thường du lịch để buôn bán
    交易のため定期的に海上を往復する: Đi khứ hồi trên biển định kỳ để buôn bán
    市場間交易システム: Hệ thống thương mại giữa các

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X