• [ こうりゅう ]

    n

    sự giao lưu/giao lưu
    科学技術の交流: sự giao lưu của khoa học kỹ thuật
    子どもとおとなの交流: giao lưu trẻ em và người lớn
    ~間の深い交流: mối quan hệ sâu sắc giữa ~
    心を開いた交流: sự giao lưu mở cửa sổ tâm hồn

    Kỹ thuật

    [ こうりゅう ]

    dòng điện xoay chiều [alternating current (AC)]
    Explanation: 電流の流れる方向と電圧が時間とともに変化する。

    Tin học

    [ こうりゅう ]

    dòng điện xoay chiều/AC [alternating current (AC)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X