• [ こうしょう ]

    n

    sự đàm phán/cuộc đàm phán/đàm phán
    AとBの平和交渉: Đàm phán hòa bình giữa A và B
    ~で開かれた国交正常化交渉: Đàm phán bình thường hóa quan hệ ngoại giao được tổ chức ở ~
    システムにおける個人的な交渉: Đàm phán cá nhân trong hệ thống
    サービス市場の開放交渉: Đàm phán mở cửa thị trường dịch vụ
    いろいろな問題が原因で決裂した交渉: Cuộc đàm phán thất b

    Kinh tế

    [ こうしょう ]

    thương lượng/đàm phán [negotiation]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X