• [ こうつうもう ]

    n

    mạng lưới giao thông
    基幹的交通網: mạng lưới giao thông chính
    公共交通網: mạng lưới giao thông công cộng
    交通網が発達しているので、ほとんどどこへでも電車とバスで行けます: do mạng lưới giao thông phát triển nên hầu như có thể đi bằng xe điện hoặc xe buýt đến bất kỳ đâu
    国の交通網に壊滅的な打撃を与える: phá hủy mạng lưới giao thông

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X