• [ こうさい ]

    n

    mối quan hệ/giao tế/giao du/tình bạn
    ~との交際: Mối quan hệ (giao tế, giao du, tình bạn) với ai
    異性との交際: Mối quan hệ (giao tế, giao du, tình bạn) với người khác giới
    国民相互の交際: Mối quan hệ (giao tế, giao du, tình bạn) giữa những người dân với nhau
    他人との交際が慎重な人: Người thận trọng trong mối quan hệ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X