• [ こうさい ]

    vs

    quan hệ/giao du
    長い間交際した後で結婚する: Sẽ kết hôn sau thời gian dài quan hệ
    (人)と交際して: Quan hệ (giao du) với ai
    彼女は男性と交際していることを両親にばれないようにしていた: Cô ấy đã không để lộ mối quan hệ với người bạn trai cho bố mẹ cô ấy biết
    ~から(人)と親しく交際している: Quan hệ (giao du) một cách mật thiết với ai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X