• [ こうさいひ ]

    n

    phí tiếp khách/phí lễ tiết
    企業の交際費: Phí tiếp khách (phí lễ tiết) của xí nghiệp
    際限なく使われる交際費: Phí tiếp khách (phí lễ tiết) được chi không có giới hạn
    交際費を使うエグゼクティブに依存する: Phụ thuộc vào người sử dụng phí tiếp khách (phí lễ tiết)
    会社から多額の交際費を支給されている: Được công ty cung cấp một khoản lớn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X