• [ こうきょうきょく ]

    n

    khúc giao hưởng/bản nhạc giao hưởng/giao hưởng
    ベートーベンの合唱交響曲: khúc giao hưởng hợp xướng của Bettoven
    その指揮者は交響曲のレパートリーが広い: nhạc trưởng đó đã chỉ huy nhiều khúc giao hưởng
    交響曲の構成: cấu trúc của bản nhạc giao hưởng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X