• [ こうきょうがくだん ]

    n

    dàn nhạc giao hưởng
    交響楽団を指揮する: chỉ huy dàn nhạc giao hưởng
    大阪大学交響楽団: dàn nhạc giao hưởng đại học Osaka
    交響楽団で働くオーケストラの演奏者たち: các nghệ sĩ chơi trong dàn nhạc giao hưởng
    ボストン交響楽団は最高の楽団だ: dàn nhạc giao hưởng Boston là dàn nhạc tuyệt vời nhất
    交響楽団を指揮する: chỉ đạo dàn nhạc giao

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X