• [ きょうじゅする ]

    vs

    thừa hưởng
    hưởng thụ/hưởng/nhận
    ITがもたらす効果を享受する: hưởng thành quả do công nghệ thông tin đem lại
    利益などを享受する: hưởng lợi nhuận
    _%の支持率を享受する: nhận tỉ lệ hỗ trợ ~ phần trăm
    ~の結果豊かな日常生活を享受する: hưởng thụ cuộc sống sinh hoạt sung túc từ kết quả của ~
    ~の便宜を享受する: hưởng thuận lợi của ~
    ~よりもよい生活水準

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X