• [ ていしゅ ]

    n

    ông chủ/người chồng/người chủ nhà
    内の主人は亭主関白です。: Chồng tôi rất hay lên mặt ông chủ.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X