• [ ひとだかり ]

    n

    đám đông
    その店の外に黒山の人だかりができている。 :Đám đông xuất hiện càng nhiều ở bên ngoài cửa hiệu đó.
    あの絵の周りはすごい人だかりだ。 :Đám đông xúm lại quanh bức tranh đó

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X