• [ じんじ ]

    n

    nhân sự

    Kinh tế

    [ じんじ ]

    nhân sự [Personnel Administration]
    Explanation: 人事とは、必要とする人材を採用、育成、配置し、公正な処遇を行うことをいう。採用、配置、異動、昇進、昇格、能力開発、給与、福利厚生、労使関係などを内容とする。近年の人事の傾向としては、年功序列から本人の実績や能力に基づく人事へと大きく転換しつつある。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X