• [ じんたい ]

    n

    thân thể của người/cơ thể của người
    thân hình
    cơ thể

    [ にんてい ]

    n

    Vẻ bề ngoài của con người/diện mạo
    コンピュータが三角法を使い、人体の各点の空間での位置を算出している。 :Máy tính dùng lượng giác học để tính toán vị trí các điểm trên cơ thể con người trong không gian.
    医学における人体の研究は、心理学のそれとは別のアプローチによる。 :Y học nghiên cứu diện mạo con người ở một khía cạnh khác là với tâm lý học.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X