• [ にんまえ ]

    n

    khẩu phần thức ăn

    [ ひとまえ ]

    n

    công ty
    私は人前でスピーチの練習をしたい。 :Tôi muốn luyện tập bài nói của tôi trước mọi người trong công ty.
    恥ずかしいので、人前でロマンス小説は読まない。 :Tôi không đọc những tiểu thuyết lãng mạn ở công ty bởi vì tôi ngại
    công chúng
    その男が人前でとった行動は、まるで野蛮人のようだった :Cách cư xử của anh ta ở nơi công cộng như một kẻ không có văn hóa.
    人前でスピーチすることを心配しないようにするのは難しい :Việc giữ bình tĩnh khi nói trước công chúng là một việc rất khó.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X