• [ ひとまちがお ]

    n, adj-na

    khuôn mặt ngóng chờ/khuôn mặt chờ đợi
    人待ち顔である :có khuôn mặt chờ đợi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X