• [ にんじょうみ ]

    n

    Tình người/tính nhân văn
    人情味をなしで済ませる :Kết cục không có tính nhân văn.
    彼は人情味のあふれる男だ. :Anh ta là người giàu tình thương.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X