• [ ひとで ]

    n

    tay người/số người làm
    人手が少ない: ít tay ( người lao động )
    sự giúp đỡ/sự hỗ trợ
    人手を借りずに: không có sự giúp đỡ nào cả
    sao biển

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X