• [ ひとがら ]

    n

    nhân cách/tính cách
    人柄の立派な男だ: anh ta là người đàn ông có tính cách chín chắn
    dòng dõi trâm anh/sự quý phái/sự thanh lịch/sự lịch sự
    chỉ cá nhân một người/tính cách/cá tính
    付き合っている仲間でその人の人柄が分かる :Bạn có thể hiểu cá tính của một người trong mối quan hệ với họ.
    付き合っている仲間でその人の人柄が分かる :đánh giá một người thông qua người bạn của anh ta

    adj-na

    thuộc cá nhân một người
    人柄がにじみ出るような人 :Người thể hiện cá tính thật
    やさしい人柄で知られる :Được biết do tính cách thân thiện

    adj-na

    thuộc dòng dõi trâm anh/quý phái/thanh lịch/lịch sự
    あの方は人柄です: ngài đó rất lịch sự

    adj-na

    thuộc nhân cách/thuộc tính cách/ bản tính
    人柄がよい :Bản tính tốt
    (人)の人柄について(人)が気に入っていること :Cái mà ai đó thích là bản tính của ai đó.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X