• [ ひとまね ]

    n

    sự bắt chước
    彼はなかなか人まねがうまい. :Anh ta bắt chước rất giỏi
    人まねなんかやめろよ. :Đừng có bắt chước như vậy.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X