• [ にんしょう ]

    n

    nhân xưng
    人称代名詞 :Đại từ nhân xưng.
    複合人称代名詞 :Đại từ nhân xưng số nhiều

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X