• [ にんげんぎらい ]

    n

    Lòng căm ghét hoặc không tin vào loài người
    異常なまでの人間嫌い :sự căm ghét con người đến mức kỳ quặc
    人間嫌いの人 :Kẻ ghét người và xa lánh xã hội loài người.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X