• [ にんげんこうがく ]

    n

    Khoa học nghiên cứu lao động/quản lý nhân sự
    人間工学的に設計製作する :Chế tạo thiết kế mang tính quản lý nhân sự
    人間工学に基づくデザイン :Thiết kế dựa trên khoa học nghiên cứu về lao động.
    Ghi chú đây là ngành khoa học nghiên cứu về đặc điểm thể chất, tinh thần của con người (thường là người lao động) để từ đó bố trí thiết bị, máy móc, môi trường thích hợp

    Kỹ thuật

    [ にんげんこうがく ]

    khoa nghiên cứu về lao động [ergonomics, human engineering]

    Tin học

    [ にんげんこうがく ]

    công thái học [ergonomic (engineering)/human engineering]
    Explanation: Khoa học về việc thiết kế các máy móc, các công cụ, các máy tính và khu vực làm việc vật lý, sao cho mọi người dễ tìm thấy chúng và thoải mái trong sử dụng.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X