• [ にんげんかんけい ]

    n

    Mối quan hệ của con người
    もし悪い人間関係にあまり長く執着すると、傷つくことになるだろう :Nếu bạn cứ quan hệ với những người xấu trong một thời gian dài thì chính bạn sẽ bị ảnh hưởng đấy.
    複雑な人間関係は避けるようにしなさい。さもないと不幸になるでしょう :Hãy tránh xa những mối quan hệ con người phức tạp nếu không bạn sẽ bị bất hạnh đấy.

    Kinh tế

    [ にんげんかんけい ]

    quan hệ con người/quan hệ giữa người với người [Human Relation]
    Explanation: 人間関係とは、人と人との間合いの取り方をいう。したがって、よい人間関係とは、お互いに相手を認め合い、尊重し合って人と人との間合いがうまく取れている状態をいう。///互いに対立や反目がなく、メンバー同士が高い信頼感で結ばれている状態にあることをいう。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X