• [ いま ]

    n, n-adv

    nay
    hiện nay
    bây giờ
    これは今流行りの帽子ですよ。: Đây là loại mũ hiện đang được ưa chuộng.
    今から50年後の日本はどうなっているだろうか。: Nhật Bản từ giờ đến 50 năm sau sẽ biến đổi như thế nào nhỉ ?
    今はコンピューターの時代だ。: Bây giờ là thời đại của máy vi tính.
    「朝ご飯,できたわよ」「今行くよ」 : "Cơm sáng xong rồi đấy" "Tôi đến

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X