• [ いまごろ ]

    n-adv, n-t

    giờ này/khoảng thời gian này
    田辺君は今ごろもう大阪に着いているだろう。: Tanabe giờ này có lẽ đã đến Osaka.
    毎年今ごろは天気が変わりやすい。: Khoảng thời gian này năm nào thời tiết cũng dễ biến đổi.
    明日の今ごろまでには全部片付けられるでしょう。: Bằng giờ này ngày mai, có lẽ tôi đã dọn xong hết.
    今ごろ誰だろう。: Không hiểu ai (đến) vào cái giờ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X