• [ いまに ]

    adv

    chẳng mấy chốc
    今にコンピューターのことを知らないと人並みの会話ができなくなるだろう。: Chẳng mấy chốc mà kiến thức về máy vi tính sẽ cần thiết kể cả khi chuyện vãn.
    今にやつにも天罰が下るよ。: Rồi hắn sẽ sớm bị trời phạt.
    今に見ろ,きっと成功してみせるから。: Cứ đợi đấy, tôi sẽ chứng minh rằng tôi sẽ thành công.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X